Có 2 kết quả:
只不过 zhǐ bù guò ㄓˇ ㄅㄨˋ ㄍㄨㄛˋ • 祇不過 zhǐ bù guò ㄓˇ ㄅㄨˋ ㄍㄨㄛˋ
zhǐ bù guò ㄓˇ ㄅㄨˋ ㄍㄨㄛˋ [zhǐ bu guò ㄓˇ ㄍㄨㄛˋ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
it's just that ...
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
it's just that ...
zhǐ bù guò ㄓˇ ㄅㄨˋ ㄍㄨㄛˋ [zhǐ bu guò ㄓˇ ㄍㄨㄛˋ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh